Có 2 kết quả:

稿費 gǎo fèi ㄍㄠˇ ㄈㄟˋ稿费 gǎo fèi ㄍㄠˇ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) author's remuneration
(2) CL:筆|笔[bi3]

Từ điển Trung-Anh

(1) author's remuneration
(2) CL:筆|笔[bi3]