Có 2 kết quả:
稿費 gǎo fèi ㄍㄠˇ ㄈㄟˋ • 稿费 gǎo fèi ㄍㄠˇ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) author's remuneration
(2) CL:筆|笔[bi3]
(2) CL:筆|笔[bi3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) author's remuneration
(2) CL:筆|笔[bi3]
(2) CL:筆|笔[bi3]
Bình luận 0